1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ race

race

/reis/
Danh từ
  • rễ; rễ gừng
  • củ gừng
  • cuộc đua, cuộc chạy đua
  • dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết
  • sông đào dẫn nước, con kênh
  • cuộc đời, đời người
  • sự vận hành (của mặt trăng, mặt trời)
  • (số nhiều) cuộc đua ngựa
  • kỹ thuật vòng ổ trục, vòng ổ bi
Động từ
  • chạy đua với, chạy thi với (ai)
  • phóng (xe) thật nhanh, cho ngựa phi, cho (ngựa, xe) đua với; cho (máy...) chạy hết tốc độ
  • lôi (đẩy) (ai) chạy; lôi (đẩy) (vật gì) đi nhanh
  • vội vã cho thông qua
Nội động từ
  • đua
  • chạy nhanh, quạt nhanh (chân vịt tàu, chong chóng máy bay), chạy quá nhanh (máy)
  • ham mê đua ngựa
Thành ngữ
Kinh tế
  • củ gừng
  • giống
  • loài
  • mùi đặc biệt
  • rễ gừng
Kỹ thuật
  • dốc
  • đường đi
  • ghềnh
  • kênh dẫn nước
  • kênh tháo nước
  • mặt lăn
  • ống dẫn
  • quỹ đạo
  • rãnh
  • rãnh thoát
  • sông đào
  • sự chảy nhanh
  • sự chuyển động nhanh
  • vòng lăn
  • vòng trượt
Kỹ thuật Ô tô
  • chạy ở tốc độ cao (không cài số)
  • vòng rế ổ bi
Giao thông - Vận tải
Cơ khí - Công trình
  • kênh dẫn nước tưới
  • tháo (nước)
  • vòng quay
Xây dựng
  • máng nước chảy xiết
  • sông đào dẫn nước
Toán - Tin
  • thác (nước)
Vật lý
  • vòng có rãnh lăn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận