race
/reis/
Danh từ
- chủng tộc, nòi người
- loài, giống
- dòng; giòng giống
- loại, giới, hạng (người)
- sinh vật học nòi
- rễ; rễ gừng
- củ gừng
- cuộc đua, cuộc chạy đua
- dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết
- sông đào dẫn nước, con kênh
- cuộc đời, đời người
- sự vận hành (của mặt trăng, mặt trời)
- (số nhiều) cuộc đua ngựa
- kỹ thuật vòng ổ trục, vòng ổ bi
Động từ
- chạy đua với, chạy thi với (ai)
- phóng (xe) thật nhanh, cho ngựa phi, cho (ngựa, xe) đua với; cho (máy...) chạy hết tốc độ
- lôi (đẩy) (ai) chạy; lôi (đẩy) (vật gì) đi nhanh
- vội vã cho thông qua
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
- củ gừng
- giống
- loài
- mùi đặc biệt
- rễ gừng
Kỹ thuật
- dốc
- đường đi
- ghềnh
- kênh dẫn nước
- kênh tháo nước
- mặt lăn
- ống dẫn
- quỹ đạo
- rãnh
- rãnh thoát
- sông đào
- sự chảy nhanh
- sự chuyển động nhanh
- vòng lăn
- vòng trượt
Kỹ thuật Ô tô
- chạy ở tốc độ cao (không cài số)
- vòng rế ổ bi
Giao thông - Vận tải
- dòng chảy xiết biển
Cơ khí - Công trình
- kênh dẫn nước tưới
- tháo (nước)
- vòng quay
Xây dựng
- máng nước chảy xiết
- sông đào dẫn nước
Toán - Tin
- thác (nước)
Vật lý
- vòng có rãnh lăn
Chủ đề liên quan
Thảo luận