1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ armament

armament

/"ɑ:məmənt/
Danh từ
  • sự vũ trang
  • lực lượng vũ trang
  • vũ khí; quân trang; súng lớn, pháo (trên tàu chiến)
  • định ngữ vũ trang; vũ khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận