Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ armament
armament
/"ɑ:məmənt/
Danh từ
sự vũ trang
lực lượng vũ trang
vũ khí; quân trang; súng lớn, pháo (trên tàu chiến)
định ngữ
vũ trang; vũ khí
armament
race
:
cuộc chạy đua vũ trang
armament
factory
:
xưởng đúc vũ khí
Chủ đề liên quan
Định ngữ
Thảo luận
Thảo luận