Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ factory
factory
/"fæktəri/
Danh từ
nhà máy, xí nghiệp, xưởng
sử học
đại lý ở nước ngoài (của một số hãng buôn)
Kinh tế
công xưởng
cửa hàng
nhà máy
thương điểm
xí nghiệp
xưởng chế tạo
Kỹ thuật
nhà máy
xí nghiệp
xưởng
Chủ đề liên quan
Sử học
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận