1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ factory

factory

/"fæktəri/
Danh từ
  • nhà máy, xí nghiệp, xưởng
  • sử học đại lý ở nước ngoài (của một số hãng buôn)
Kinh tế
  • công xưởng
  • cửa hàng
  • nhà máy
  • thương điểm
  • xí nghiệp
  • xưởng chế tạo
Kỹ thuật
  • nhà máy
  • xí nghiệp
  • xưởng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận