bill
/bil/
Danh từ
- cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao)
- sử học cái kích (một thứ vũ khí)
Nội động từ
- chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu)
Thành ngữ
- bill of fare
- thực đơn
- chương trình
- bill of health
- hàng hải giấy kiểm dịch
- bill of lading
- hàng hải hoá đơn vận chuyển
- butcher"s bill
- tiếng lóng danh sách người chết trong chiến tranh
- to fill the bill
- Anh - Mỹ đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết
- to find [a] true bill
- đưa ra xử
- to foot (meet) the bill
- thanh toán hoá đơn
- to ignore the bill
- không xử, bác đơn
Động từ
Kinh tế
- dự án luật
- dự luật
- giấy bạc
- gửi hóa đơn
- hóa đơn
- làm hóa đơn
- lệnh trả tiền
- tờ quảng cáo
- yết thị
Kỹ thuật
- đạo luật
- dư luận
- hóa đơn
- hối phiếu
- sự thanh toán
Cơ khí - Công trình
- mũi biển hẹp
Hóa học - Vật liệu
- tờ quảng cáo
Chủ đề liên quan
Thảo luận