1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lading

lading

/"leidiɳ/
Danh từ
  • sự chất hàng (lên tàu)
  • hàng hoá (chở trong tàu)
Thành ngữ
Kinh tế
  • chất hàng, chuyên chở
  • chuyến hàng
  • chuyển hàng
  • hàng chở
  • việc chất hàng (xuống tàu)
  • việc chất hàng lên tàu
  • việc chuyên chở
Kỹ thuật
  • sự chất tải
Xây dựng
  • sự chất hàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận