1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ignore

ignore

/ig"nɔ:/
Động từ
  • lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
  • pháp lý bác bỏ (một bản cáo trạng vì không đủ chứng cớ)
Kỹ thuật
  • bỏ qua
  • lờ hết
  • phớt lờ
Toán - Tin
  • không biết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận