fill
/fil/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
- chứa đầy
- đổ đầy
- làm đầy
- sự làm đầy
- sự no lên
- thực hiện
Kỹ thuật
- bổ sung
- chất đống
- dải đắp
- đất đắp
- điền vào
- đổ
- đổ đầy
- hoàn thành
- làm đầy
- lấp đầy
- lèn
- nạp đầy
- nạp liệu
- nện
- nền đắp
- nền đường
- nhét
- nhồi
- rót
- rót đầy
- sự đắp
- sự đắp đất
- sự lấp đất
- sự lấp đầy
- sự rót đầy
- tiếp liệu
Xây dựng
- bít chèn đầy
- bít đổ đầy
- bít lấp đầy
- bít trát đầy
- chêm vào
- giải đáp
- rải dải đắp
- rải nền đắp
- việc lấp
Hóa học - Vật liệu
- độn vào
Giao thông - Vận tải
- đường đắp
Cơ khí - Công trình
- khối đắp
- sự làm đầy
Toán - Tin
- phủ đầy
- sự điền vào
- tô vào
Chủ đề liên quan
Thảo luận