1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fill

fill

/fil/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
  • đầy, tràn đầy
  • phồng căng
Thành ngữ
Kinh tế
  • chứa đầy
  • đổ đầy
  • làm đầy
  • sự làm đầy
  • sự no lên
  • thực hiện
Kỹ thuật
  • bổ sung
  • chất đống
  • dải đắp
  • đất đắp
  • điền vào
  • đổ
  • đổ đầy
  • hoàn thành
  • làm đầy
  • lấp đầy
  • lèn
  • nạp đầy
  • nạp liệu
  • nện
  • nền đắp
  • nền đường
  • nhét
  • nhồi
  • rót
  • rót đầy
  • sự đắp
  • sự đắp đất
  • sự lấp đất
  • sự lấp đầy
  • sự rót đầy
  • tiếp liệu
Xây dựng
  • bít chèn đầy
  • bít đổ đầy
  • bít lấp đầy
  • bít trát đầy
  • chêm vào
  • giải đáp
  • rải dải đắp
  • rải nền đắp
  • việc lấp
Hóa học - Vật liệu
  • độn vào
Giao thông - Vận tải
  • đường đắp
Cơ khí - Công trình
  • khối đắp
  • sự làm đầy
Toán - Tin
  • phủ đầy
  • sự điền vào
  • tô vào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận