1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ drink

drink

/driɳk/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • đồ uống
  • thức uống
  • uống
Xây dựng
  • uống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận