deep
/di:p/
Tính từ
- sâu
- khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm
- sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm
- ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào
- trầm
- sẫm, thẫm, thắm màu sắc
- vô cùng, hết sức; say (ngủ), nặng (tội), dày đặc (bóng tối)...
- tiếng lóng khôn ngoan, láu, ranh mãnh
Thành ngữ
Phó từ
Danh từ
Kỹ thuật
- sâu
- vực sâu
- vực thẳm
Xây dựng
- đáy sâu
Toán - Tin
- sâu sắc
Chủ đề liên quan
Thảo luận