1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deep

deep

/di:p/
Tính từ
Thành ngữ
  • still waters run deep
    • tục ngữ những người thâm trầm kín đáo mới là những người sâu sắc; tâm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi
Phó từ
Danh từ
Kỹ thuật
  • sâu
  • vực sâu
  • vực thẳm
Xây dựng
  • đáy sâu
Toán - Tin
  • sâu sắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận