Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Màu sắc
blend
blent
chord
clash
cold
consistence
deep
degradation
degrade
deepen
dirty
full
fullness
fulness
generous
glow
gradate
grade
light
loudly
prismatic
quiet
quietness
rampageous
rampageously
rampageousness
rich
richness
run
sad
scheming
saturated
sematic
sobriety
sober
sordid
soberness
tone
unmellow
unnoisy
warm
wash
washy