dirty
/"də:ti/
Tính từ
Thành ngữ
Động từ
- làm bẩn, làm dơ, làm vấy bùn
Nội động từ
- thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu
Kinh tế
- dơ
- không sạch
Kỹ thuật
- bẩn
- nhiễm bẩn
Xây dựng
- dơ
Chủ đề liên quan
Thảo luận