1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dirty

dirty

/"də:ti/
Tính từ
  • bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn
  • có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu thời tiết
  • không sáng màu sắc
  • tục tĩu, thô bỉ
  • đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa
  • phi nghĩa
Thành ngữ
Động từ
  • làm bẩn, làm dơ, làm vấy bùn
Nội động từ
  • thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu
Kinh tế
  • không sạch
Kỹ thuật
  • bẩn
  • nhiễm bẩn
Xây dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận