1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ weather

weather

/"weθə/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • dầm mưa dãi gió; để nắng mưa làm hỏng; phơi nắng phơi sương
  • hàng hải thừa gió vượt qua, căng buồm vượt qua (một mũi đất); vượt qua (cơn bão)
  • nghĩa bóng vượt qua, chiến thắng
  • thương nghiệp làm giả sắc cũ, làm giả nước cũ
Nội động từ
  • mòn, rã ra, đổi màu (vì gió mưa)
Kỹ thuật
  • phong hóa
Xây dựng
  • bị phong hóa
  • để chịu thời tiết
Giao thông - Vận tải
  • thời thiết (khí tượng học)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận