1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eye

eye

/ai/
Danh từ
  • mắt, con mắt
  • lỗ (kim, xâu dây ở giày...)
  • vòng, thòng lọng (dây); vòng mắt (ở đuôi công); điểm giữa (đích tập bắn)
  • sự nhìn, thị giác
  • cách nhìn, con mắt
  • cách nhìn, sự đánh giá
  • sự chú ý, sự theo dõi
  • sự sáng suốt
  • thực vật học mắt (trên củ khoai tây)
Thành ngữ
Động từ
  • nhìn quan sát, nhìn trừng trừng
Kỹ thuật
  • lỗ
  • mắt
  • ô
  • vấu
  • vòng (búa)
  • vòng móc
  • vòng treo
Xây dựng
  • cửa nhỏ
  • lỗ cửa nhìn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận