Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ glad
glad
/glæd/
Tính từ
vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan
to
be
glad
to
dee
someone
:
sung sướng vui mừng được gặp ai
glad
news
:
tin vui, tin mừng
Thành ngữ
to
give
the
glad
eye
to
somebody
tiếng lóng
nhìn ai âu yếm, liếc mắt đưa tình; nhìn ai hân hoan
to
give
the
glad
hand
to
somebody
tiếp đón ai niềm nở
glad
rags
tiếng lóng
quần áo ngày hội
Xây dựng
hân hoan
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận