1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rag

rag

/ræg/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • rầy la, mắng mỏ (ai)
  • bắt nạt, chọc ghẹo, trêu chọc (bạn học)
  • phá rối, làm lung tung bừa bãi (phòng của ai)
  • la ó (một diễn viên
Nội động từ
  • quấy phá, phá rối; la hét om sòm
Kinh tế
  • giấy gói
  • lõi (cam, quýt)
  • lõi (thuốc lá, xì gà)
Kỹ thuật
  • giẻ rách
  • giẻ vụn
  • gờ
  • gọt rìa xờm
  • làm nhẵn rìa xờm
  • rìa
  • rìa xờm
  • vải vụn
  • vát cạnh
  • xờm
Cơ khí - Công trình
  • cát kết khô, cứng
  • sa thạch khô
Toán - Tin
  • đá lợp nhà
Xây dựng
  • đá xây cứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận