Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ meat
meat
/mi:t/
Danh từ
thịt
flesh
meat
:
thịt tươi
to
obstain
from
meat
:
kiêng thịt, ăn chay
từ cổ
thức ăn (nói chung)
meat
and
drink
:
thức ăn, thức uống
Thành ngữ
to
be
meat
and
drink
to
someone
làm cho ai khoái trá, làm cho ai vui thích
one
man"s
meat
is
another
man"s
poison
cái sướng cho người này là cái khổ cho người khác
Kinh tế
sản phẩm thịt
thịt
thịt (quả)
Thực phẩm
thịt (quả)
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Kinh tế
Thực phẩm
Thảo luận
Thảo luận