1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ meat

meat

/mi:t/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • sản phẩm thịt
  • thịt
  • thịt (quả)
Thực phẩm
  • thịt (quả)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận