1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ poison

poison

/"pɔizn/
Danh từ
  • chất độc, thuốc độc
  • nghĩa bóng thuyết độc hại, thuyết đầu độc
Thành ngữ
Động từ
  • bỏ thuốc độc, tẩm thuốc độc
  • làm hư bằng chất độc hại
  • nghĩa bóng đầu độc, làm hư hỏng; phá, phá hoại (niềm vui, hạnh phúc của ai...)
Kinh tế
  • chất độc
  • nhiễm độc
  • thuốc độc
Kỹ thuật
  • chất hấp thụ
Y học
  • chất độc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận