1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hate

hate

/heit/
Danh từ
  • thơ ca lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét
Động từ
  • căm thù, căm hờn, căm ghét
  • không muốn, không thích
    • I hate troubling you:

      tôi rất không muốn làm phiền anh

Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận