Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ each
each
/i:tʃ/
Tính từ
mỗi
each
day
:
mỗi ngày
Danh từ
mỗi người, mỗi vật, mỗi cái
each
of
us
:
mỗi người chúng ta
Thành ngữ
each
and
all
tất cả mọi người, ai ai
each
other
nhau, lẫn nhau
to
love
each
other
:
yêu nhau
Kỹ thuật
mỗi
mỗi một
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận