1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cook

cook

/kuk/
Danh từ
  • người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi
Thành ngữ
Động từ
  • nấu, nấu chín
  • giả mạo, gian lận, khai gian (những khoản chi tiêu...)
  • tiếng lóng (thường động tính từ quá khứ) làm kiệt sức, làm mệt phờ (một vận động viên chạy...)
Nội động từ
Kinh tế
  • nấu
  • người nấu
  • sự nấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận