Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ goose
goose
/gu:s/
Danh từ
thịt ngỗng
người ngốc nghếch, người khờ dại
động vật
ngỗng, ngỗng cái
bàn là cổ ngỗng (của thợ may)
Thành ngữ
all
his
geese
are
swans
(xem) swan
can"t
say
bo
to
a
goose
(xem) bo
to
cook
that
lays
the
golden
eggs
tham lợi trước mắt
Kinh tế
con ngỗng
thịt ngỗng
Chủ đề liên quan
Động vật
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận