egg
/eg/
Thành ngữ
- as full as an egg
- chật ních, chật như nêm
- as sure as eggs is eggs
- (xem) sure
- bad egg
- người không làm được trò trống gì; kế hoạch không đi đến đâu
- good egg
- tiếng lóng người rất tốt, vật rất tốt
- to have (put) all one"s eggs in pne basket
- tục ngữ một mất một còn, được ăn cả ngã về không
- to the egg
- teach your grandmother to suck eggs
- trứng lại đòi khôn hơn vịt
Động từ
- trộn trứng vào, đánh trứng vào
- Anh - Mỹ ném trứng vào
- (+ on) thúc giục
Kinh tế
- trứng
- trứng cá
Kỹ thuật
- ngư lôi
Hóa học - Vật liệu
- mìn
Chủ đề liên quan
Thảo luận