1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ egg

egg

/eg/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • trộn trứng vào, đánh trứng vào
  • Anh - Mỹ ném trứng vào
  • (+ on) thúc giục
Kinh tế
  • trứng
  • trứng cá
Kỹ thuật
  • ngư lôi
Hóa học - Vật liệu
  • mìn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận