1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grandmother

grandmother

/"græn,mʌðə/
Danh từ
Động từ
  • nuông chiều, nâng niu (như bà đối với cháu)
Kỹ thuật
  • bà (nội, ngoại)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận