1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ basket

basket

/"bɑ:skit/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • bỏ vào rổ, bỏ vào giỏ, bỏ vào thùng
Kinh tế
  • cái giỏ
  • cái rổ
  • pha trộn
  • trọng lượng cơ sở
Kỹ thuật
  • cái rổ
  • gàu máy đào
  • lồng
  • thùng
Xây dựng
  • đầu cột corin
Hóa học - Vật liệu
  • giỏ
Cơ khí - Công trình
  • ống cát khoan
Y học
  • tế bào rổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận