pick
/pik/
Danh từ
Động từ
- cuốc (đất...); đào, khoét (lỗ...)
- xỉa (răng...)
- hái (hoa, quả)
- mổ, nhặt (thóc...)
- lóc thịt, gỡ thịt (một khúc xương)
- nhổ (lông gà, vịt...)
- ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí; ăn
- mở, cạy (khoá), móc (túi), ngoáy (mũi)
- xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra
- búng (đàn ghita...)
- chọn, chon lựa kỹ càng
- gây, kiếm (chuyện...)
Nội động từ
Thành ngữ
- to pick at
- Anh - Mỹ la rầy, rầy rà (ai)
- chế nhạo, chế giễu (ai)
- to pick off
- tước đi, vặt đi, nhổ đi
- lần lượt bắn gục (từng người...)
- to pick on
- mỹ, nh to pick at
- to pick out
- to pick up
- cuốc, vỡ (đất)
- nhặt lên; nhặt được, vớ được, kiếm được
- tình cờ làm quen (ai); làm quen với (ai)
- vớt (những người bị đắm tàu...); nhổ (neo...)
- lấy lại (tinh thần, sức khoẻ...); hồi phục sức khoẻ, bình phục, tìm lại được (con đường bị lạc)
- rọi thấy (máy bay...) (đèn pha)
- bắt được (một tin,) (đài thu)
- tăng tốc độ động cơ
- thể thao chọn bên
- to pick oneself up
- đứng dây, ngồi dậy (sau khi ngã)
- to have a bone to pick with somebody
- (xem) bone
- to pick somebody"s brains
- (xem) brain
- to pick holes in
- (xem) hole
- to pick somebody to pieces
- nghĩa bóng đả kích ai, chỉ trích ai kịch kiệt
Kinh tế
- làm sạch (quả)
- lựa chọn
- thu hoạch (quả)
- vặt lông chim
Kỹ thuật
- choòng
- khuôn kẹp
- làm xổ lông sợi
- sợi ngang
- sự chọn
- sự lựa chọn
Toán - Tin
- chọc, đâm thủng
Xây dựng
- đục (bằng choòng)
- thanh cạo
Hóa học - Vật liệu
- sự lựa
Chủ đề liên quan
Thảo luận