1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brain

brain

/brein/
Danh từ
  • óc, não
  • đầu óc, trí óc
  • (số nhiều) trí tuệ; trí lực; sự thông minh
  • tiếng lóng máy tính điện tử
Thành ngữ
Động từ
  • đánh vỡ óc, đánh vỡ đầu (ai)
Kỹ thuật
  • bộ óc
  • trí tuệ
Toán - Tin
  • bộ não
Y học
  • não
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận