Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ransack
ransack
/"rænsæk/
Động từ
lục soát, lục lọi
to
ransack
a
drawer
:
lục soát ngăn kéo
to
ransack
one"s
brains
:
nặn óc, vắt óc suy nghĩ
cướp phá
Thảo luận
Thảo luận