drawer
/"drɔ:ə/
Danh từ
Kinh tế
- máng
- người ký phát
- người ký phát (hối phiếu, chi phiếu)
- nôi
Kỹ thuật
- ngăn kéo
- người vẽ
Điện tử - Viễn thông
- ngăn chứa
Xây dựng
- thiết bị nhổ
Chủ đề liên quan
Thảo luận