1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ drawer

drawer

/"drɔ:ə/
Danh từ
  • người kéo; người nhổ (răng)
  • người lính (séc...)
  • người vẽ
  • ngăn kéo
  • từ cổ người trích rượu (chuyên lấy rượu, bia ở thùng ra, trong các quán rượu)
Kinh tế
  • máng
  • người ký phát
  • người ký phát (hối phiếu, chi phiếu)
  • nôi
Kỹ thuật
  • ngăn kéo
  • người vẽ
Điện tử - Viễn thông
  • ngăn chứa
Xây dựng
  • thiết bị nhổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận