rack
/ræk/
Danh từ
- những đám mây trôi giạt
- máng ăn (ở chuồng ngựa, chuồng trâu bò)
- giá (để đồ đạc); giá để hành lý (trên xe lửa) (cũng luggage rack)
- hàng không giá bom (trên máy bay oanh tạc)
- kỹ thuật thanh răng; cơ cấu thanh răng
- cái trăn (công cụ tra tấn ngày xưa); sự tra tấn, sự hành hạ
- sự đau nhói; nỗi đau khổ
- nước kiệu (của ngựa)
Thành ngữ
Nội động từ
Động từ
- xếp lên giá
- (+ up) đổ cỏ vào máng
- kỹ thuật cho chuyển vị bằng thanh răng
- đóng trăn, tra tấn (ai)
- hành hạ, làm khổ (ai) (về thể xác cũng như về tinh thần)
- làm rung chuyển; nặn, bóp (óc)
- cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ
- làm (đất) hết cả màu mỡ
Kinh tế
- dàn
- giá
- máng
- ống
Kỹ thuật
- bánh cóc
- bệ
- bệ đỡ
- cái giá
- cột
- dàn
- đường răng cưa
- giá
- giá đỡ
- giá đỡ (cắt gọt)
- khung
- khung (cốt)
- khung giá
- lưới bảo vệ
- máy kéo dây
- máy kéo sợi kim loại
Cơ khí - Công trình
- cơ cấu thanh răng
Xây dựng
- giá để hành lý
- giá để sách
Giao thông - Vận tải
- giá đỡ hành lý
Chủ đề liên quan
Thảo luận