ruin
/ruin/
Danh từ
- sự đổ nát, sự suy đồi
- sự tiêu tan
- sự phá sản, sự thất bại; nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát
- (thường số nhiều) tàn tích; cảnh đổ nát, cảnh điêu tàn
Động từ
Nội động từ
- đổ sập xuống, sụp đổ
- thơ ca ngã rập mặt xuống đất
Kỹ thuật
- làm hư hỏng
- sự phá sản
- tàn phá
- tàn tích
Xây dựng
- đống đổ nát
- hủy hoại
Toán - Tin
- sự suy tàn
Chủ đề liên quan
Thảo luận