1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ruin

ruin

/ruin/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
  • đổ sập xuống, sụp đổ
  • thơ ca ngã rập mặt xuống đất
Kỹ thuật
  • làm hư hỏng
  • sự phá sản
  • tàn phá
  • tàn tích
Xây dựng
  • đống đổ nát
  • hủy hoại
Toán - Tin
  • sự suy tàn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận