1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reputation

reputation

/,repju:"teiʃn/
Danh từ
  • tiếng (xấu, tốt...)
  • tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng
Kinh tế
  • danh tiếng
  • thanh danh
  • thành danh
  • uy tín
Xây dựng
  • uy tín
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận