1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tenant

tenant

/"tenənt/
Danh từ
  • người thuê mướn (nhà, đất...)
  • tá điền
  • người ở, người chiếm cứ
Động từ
  • thuê (nhà, đất)
  • ở, ở thuê
Kinh tế
  • mướn
  • người hưởng dụng
  • người thuê
  • người thuê (nhà, đất, ...)
  • ở (nhà) thuê
  • thuê
Kỹ thuật
  • người thuê (nhà, đất)
  • người thuê nhà
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận