Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tenant
tenant
/"tenənt/
Danh từ
người thuê mướn (nhà, đất...)
tá điền
người ở, người chiếm cứ
Động từ
thuê (nhà, đất)
ở, ở thuê
Kinh tế
mướn
người hưởng dụng
người thuê
người thuê (nhà, đất, ...)
ở (nhà) thuê
thuê
Kỹ thuật
người thuê (nhà, đất)
người thuê nhà
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận