Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bumble
bumble
/"bʌmbl/
Danh từ
công chức nhỏ vênh vang tự mãn
(như) beadle
Thảo luận
Thảo luận