good health:
thể chất khoẻ mạnh; sức khoẻ tốt
bad health:
thể chất yếu đuối; sức khoẻ kém
to be broken in health:
thể chất suy nhược; sức khoẻ suy nhược
to drink somebody"s health:
nâng cốc chúc sức khoẻ ai
the Ministry of Health:
bộ y tế
officer of health:
cán bộ y tế
Thảo luận