1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ministry

ministry

/"ministri/
Danh từ
Kinh tế
  • bộ
  • chính phủ
  • chức bộ trưởng
  • nhiệm kỳ bộ trưởng
  • nội các
Kỹ thuật
  • bộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận