1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ foreign

foreign

/"fɔrin/
Tính từ
Kinh tế
  • bên ngoài
  • đối ngoại
  • ngoài
  • ngoại
  • ngoại lai
  • ngoại quốc
  • nước ngoài
  • ở nước ngoài
  • quốc ngoại
  • từ nước ngoài vào
Kỹ thuật
  • ngoại
  • ngoại lai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận