foreign languagers:
tiếng nước ngoài
foreign trade:
ngoại thương
foreign affairs:
việc ngoại giao
the Foreign Office:
bộ trưởng ngoại giao Anh
the Foreign Secretary:
this is foreign to the subject:
cái đó không thuộc vào vấn đề
a foreign body:
vật lạ, vật ngoài
Thảo luận