Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ affairs
affairs
Kinh tế
công việc
sự vụ
tình hình tài chánh
việc buôn bán
việc làm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận