1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ affairs

affairs

Kinh tế
  • công việc
  • sự vụ
  • tình hình tài chánh
  • việc buôn bán
  • việc làm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận