1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ office

office

/"ɔfis/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • chức vụ
  • cơ quan
  • cơ quan bộ
  • công ty
  • doanh sở
  • hãng
  • nhân viên
  • nhiệm vụ
  • quan chức
  • sở
  • trụ sở
  • trụ sở làm việc
  • văn phòng
  • viên chức
Kỹ thuật
  • bộ
  • công sở
  • cục
  • đài
  • nhiệm vụ
  • nơi làm việc
  • phòng
  • sở
  • tổng đài
  • trách nhiệm
  • trạm
  • trạm điện thoại
  • văn phòng
Toán - Tin
  • chức vụ
Xây dựng
  • gian bưu điện
  • vụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận