1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ holy

holy

/"houli/
Tính từ
  • thần thánh; linh thiêng
  • Holy Writ kinh thánh
    • a holy war:

      một cuộc chiến tranh thần thánh

  • sùng đạo, mộ đạo
  • thánh; trong sạch
Thành ngữ
  • a holy terror
    • người đáng sợ
    • đứa bé quấy rầy
Danh từ
  • cái linh thiêng, vật linh thiêng
  • nơi linh thiêng; đất thánh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận