to resign the property to the right claimant:
trao lại tài sản cho người được hưởng chính đáng
to resign all hope:
từ bỏ mọi hy vọng
to resign oneself to one"s fate:
cam chịu số phận
to resign oneself someone"s guidance:
tự để cho ai dìu dắt mình
to resign oneself to meditation:
trầm tư mặc tưởng
Thảo luận