1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resign

resign

/"ri:"sain/
Động từ
  • ký tên lại[ri"zain]
Thành ngữ
Kinh tế
  • ký lại
  • ký tên lại
  • từ bỏ
  • từ chức
  • xin thôi
  • xin từ chức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận