1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ claimant

claimant

/"keimənt/ (claimer) /"kleimə/
Danh từ
  • người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu
  • pháp lý nguyên đơn, người đứng kiện
Kinh tế
  • người đòi
  • người khiếu nại
  • người thưa kiện
  • nguyên cáo
  • nguyên đơn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận