1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fate

fate

/feit/
Danh từ
  • thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận
  • điều tất yếu, điều không thể tránh được
  • nghiệp chướng
  • sự chết, sự huỷ diệt
  • thần thoại thần mệnh
    • the Fates:

      ba vị thần mệnh (thần thoại Hy lạp La mã)

Kinh tế
  • số phận
Xây dựng
  • số mệnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận