fat lands:
đất màu mỡ
a fat job:
việc làm béo bở
a fat purse:
túi tiền đầy ắp, túi tiền dầy cộm
he"s a fat chance:
hắn ta đen đủi quá, hắn ta chẳng may mắn chút nào
a fat lot of good it did you:
tưởng bở lắm đấy à
a fat lot you know about it:
cậu thì biết cóc khô gì về chuyện ấy
a fat lot I care:
tớ cóc cần
Thảo luận