1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fat

fat

/fæt/
Tính từ
  • được vỗ béo (để giết thịt)
  • béo, mập, béo phì, mũm mĩm
  • béo, đậm nét (chữ in)
  • béo, có dầu, có mỡ
  • béo (than)
  • dính, nhờn (chất đất...)
  • màu mỡ, tốt
  • béo bở, có lợi, có lãi
  • đầy áp
    • a fat purse:

      túi tiền đầy ắp, túi tiền dầy cộm

  • chậm chạp, trì độn
Thành ngữ
Kinh tế
  • chất béo
  • có dầu
  • có mỡ
Kỹ thuật
  • dầu mỡ
  • mỡ
Xây dựng
  • béo (sét)
Y học
  • chất béo
Hóa học - Vật liệu
  • mỡ dầu mỡ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận