1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ land

land

/lænd/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
  • ghé vào bờ tàu; hạ cánh máy bay; xuống đất, xuống xe (người); lên bờ (từ dưới tàu)
  • rơi vào (tình trạng nào đó)
Kinh tế
  • đất
  • đất đai
  • tài sản ruộng đất
Kỹ thuật
  • dải dẫn hướng
  • đất
  • đất đai
  • đất nước
  • lục địa
  • mặt đất
  • mặt tràn
  • quốc gia
  • vùng
  • vùng đệm nối
Cơ khí - Công trình
  • băng định hướng
  • dải dẫn
  • dải dẫn (hướng)
  • khoảng cắt rãnh
Giao thông - Vận tải
  • bốc lên bờ
  • cập bến
Điện
  • mặt ghi
Hóa học - Vật liệu
  • mặt mang
Kỹ thuật Ô tô
  • rãnh xéc măng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận