land
/lænd/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
- đưa vào bờ; đổ bộ
- dẫn đến, đưa đến, đẩy vào (một tình thế, một hoàn cảnh)
- đạt được, giành được; bắt được
- đưa đi, giáng, đánh
Nội động từ
Kinh tế
- đất
- đất đai
- tài sản ruộng đất
Kỹ thuật
- dải dẫn hướng
- đất
- đất đai
- đất nước
- lục địa
- mặt đất
- mặt tràn
- quốc gia
- vùng
- vùng đệm nối
Cơ khí - Công trình
- băng định hướng
- dải dẫn
- dải dẫn (hướng)
- khoảng cắt rãnh
Giao thông - Vận tải
- bốc lên bờ
- cập bến
Điện
- mặt ghi
Hóa học - Vật liệu
- mặt mang
Kỹ thuật Ô tô
- rãnh xéc măng
Chủ đề liên quan
Thảo luận