1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ landed

landed

/"lændid/
Tính từ
Kinh tế
  • có đất
  • dỡ lên bờ
  • thuộc về đất
Kỹ thuật
  • được cập bến
  • được đổ bộ
  • được hạ cánh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận