1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gentry

gentry

/"dʤentri/
Danh từ
  • tầng lớp quý tộc nhỏ
  • ghuộm hạng người

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận