1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ proprietor

proprietor

/proprietor/
Danh từ
  • chủ, người sở hữu
Kinh tế
  • chủ nhân
  • nghiệp chủ
  • người chủ
  • người có của
  • người sở hữu
Kỹ thuật
  • chủ tài sản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận