1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ property

property

/property/
Danh từ
  • quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu
  • đặc tính, tính chất
  • đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...)
  • định ngữ quyền sở hữu, tài sản
Kinh tế
  • bất động sản
  • đặc tính
  • đất đai
  • khả năng
  • quyền sở hữu
  • tài sản
  • tài sản sở hữu
  • tài sản, của cải
  • tính chất
  • vật sở hữu
Kỹ thuật
  • đặc tính
  • quyền sở hữu
  • tài sản
  • thuộc tính
  • tính năng
Toán - Tin
  • tài sản riêng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận