iron
/"aiən/
Danh từ
Thành ngữ
Tính từ
- bằng sắt
- cứng cỏi, sắt đá
- nhẫn tâm
Động từ
- tra sắt vào; bọc sắt
- xiềng xích
- là (quần áo...)
Nội động từ
- là quần áo
Kỹ thuật
- bàn là
- bọc sắt
- đồ sắt
- đường sắt
- là quần áo
- mỏ hàn
- mỏ hàn đồng
- mỏ hàn vảy
- sắt
- sắt rèn
Xây dựng
- bằng sắt
Hóa học - Vật liệu
- đồ bằng sắt
Toán - Tin
- đồ dùng bằng sắt
Y học
- sắt (nguyên tố hóa học, ký hiệu Fe)
Điện
- sắt [thép]
Chủ đề liên quan
Thảo luận