1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ iron

iron

/"aiən/
Danh từ
  • sắt
  • chất sắc (thuốc bổ)
  • đồ sắt, đồ dùng bằng sắt
  • bàn là
  • (thường số nhiều) xiềng, bàn đạp ngựa; cái giá (để nắn chân vẹo...)
  • tiếng lóng súng lục
Thành ngữ
  • to iron out
    • giải quyết (khó khăn, vấn đề...)
Tính từ
  • bằng sắt
  • cứng cỏi, sắt đá
  • nhẫn tâm
Động từ
  • tra sắt vào; bọc sắt
  • xiềng xích
  • là (quần áo...)
Nội động từ
  • là quần áo
Kỹ thuật
  • bàn là
  • bọc sắt
  • đồ sắt
  • đường sắt
  • quần áo
  • mỏ hàn
  • mỏ hàn đồng
  • mỏ hàn vảy
  • sắt
  • sắt rèn
Xây dựng
  • bằng sắt
Hóa học - Vật liệu
  • đồ bằng sắt
Toán - Tin
  • đồ dùng bằng sắt
Y học
  • sắt (nguyên tố hóa học, ký hiệu Fe)
Điện
  • sắt [thép]
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận