strike
/straik/
Động từ
- đánh, đập
- đánh, điểm
- đúc
- giật (cá, khi câu)
- dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...)
- đánh, tấn công
- đập vào
- làm cho phải chú ý, gây ấn tượng
- thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình
- đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến
- gạt (thùng khi đong thóc...)
- xoá, bỏ, gạch đi
- hạ (cờ, buồm)
- bãi, đình (công)
- tính lấy (số trung bình)
- làm thăng bằng (cái cân)
- lấy (điệu bộ...)
- dỡ (lều)
- sân khấu dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn)
Nội động từ
- đánh, nhằm đánh
- gõ, đánh, điểm
- bật cháy, chiếu sáng
- đớp mồi, cắn câu (cá)
- đâm rễ (cây)
- tấn công
- thấm qua
- đi về phía, hướng về
- hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng
- bãi công, đình công
Thành ngữ
- to strike at
- to strike back
- đánh trả lại
- đi trở lại
- to strike down
- đánh ngã (đen & bóng)
- to strike off
- chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi
- to strike out
- to strike through
- xuyên qua, thấm qua
- to strike someone dumb
- (xem) dumb
- to strike home
- (xem) home
- to strike oil
- đào đúng mạch dầu
- làm ăn phát đạt
- to strike up an acquaintance
- làm quen (với ai)
- to strike up a tune
- cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc
- to strike upon an idea
- nảy ra một ý kiến
- to strike it rich
- dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao
- phất
- to strike in a talk with a suggestion
- xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý
- to strike white the iron is hot
- (xem) iron
Danh từ
Kinh tế
- bãi công
- bãi, đình (công)
- cuộc bãi công
- cuộc đình công
- đạt thành (hiệp ước)
- đình (công)
- đình công
Kỹ thuật
- đánh
- đập
- dập (tiền xu)
- dưỡng
- đường phương
- gõ
- làm phẳng
- lớp mạ lót
- lớp mạ mỏng
- lớp mạ mỏng trước
- nện
- miết mạch
- mồi lửa (cung lửa điện)
- phương của vỉa
- phương vỉa
- va chạm
- va đập
Điện
- cú đánh
- cú nện
- sét đánh
- tia hồ quang
Xây dựng
- đánh đập
- tháo dỡ ván khuôn
- tháo đỡ ván khuôn
- thu gọn
Toán - Tin
- đánh, gõ (phím)
Cơ khí - Công trình
- đập nổi
- gạt đất (khuôn)
- mẻ đúc
- thuôn
Hóa học - Vật liệu
- dò đúng mạch nhỏ
Chủ đề liên quan
Thảo luận