1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ strike

strike

/straik/
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
Danh từ
  • cuộc đình công, cuộc bãi công
  • mẻ đúc
  • sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ)
  • sự phất
  • sự xuất kích
  • que gạt (dấu, thùng đong thóc)
Kinh tế
  • bãi công
  • bãi, đình (công)
  • cuộc bãi công
  • cuộc đình công
  • đạt thành (hiệp ước)
  • đình (công)
  • đình công
Kỹ thuật
  • đánh
  • đập
  • dập (tiền xu)
  • dưỡng
  • đường phương
  • làm phẳng
  • lớp mạ lót
  • lớp mạ mỏng
  • lớp mạ mỏng trước
  • nện
  • miết mạch
  • mồi lửa (cung lửa điện)
  • phương của vỉa
  • phương vỉa
  • va chạm
  • va đập
Điện
  • cú đánh
  • cú nện
  • sét đánh
  • tia hồ quang
Xây dựng
  • đánh đập
  • tháo dỡ ván khuôn
  • tháo đỡ ván khuôn
  • thu gọn
Toán - Tin
  • đánh, gõ (phím)
Cơ khí - Công trình
  • đập nổi
  • gạt đất (khuôn)
  • mẻ đúc
  • thuôn
Hóa học - Vật liệu
  • dò đúng mạch nhỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận